Có 1 kết quả:
大家 dà jiā ㄉㄚˋ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. người có thế lực
2. mọi người
2. mọi người
Từ điển Trung-Anh
(1) everyone
(2) influential family
(3) great expert
(2) influential family
(3) great expert
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0